Có 7 kết quả:
sai • tha • thoa • xaay • xay • xoay • xây
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘差
Nét bút: 一丨一丶ノ一一一ノ一丨一
Thương Hiệt: QTQM (手廿手一)
Unicode: U+6413
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sai, tha
Âm Pinyin: cuō ㄘㄨㄛ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): よ.る (yo.ru)
Âm Hàn: 차
Âm Quảng Đông: caai1, co1
Âm Pinyin: cuō ㄘㄨㄛ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): よ.る (yo.ru)
Âm Hàn: 차
Âm Quảng Đông: caai1, co1
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
sai tay (trật tay)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tha mồi
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thoa phấn
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
xây dựng, nhà xây; xây về (đổi hướng); xây xẩm (mủn xỉu)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
cối xay
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tài xoay xở
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xây đắp, xây nhà; xây xẩm (muốn xỉu)