Có 3 kết quả:
tao • trao • trau
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘蚤
Nét bút: 一丨一フ丶丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: QEII (手水戈戈)
Unicode: U+6414
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tao, trảo
Âm Quan thoại: sāo ㄙㄠ, zhǎo ㄓㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): か.く (ka.ku)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: sou1
Âm Quan thoại: sāo ㄙㄠ, zhǎo ㄓㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): か.く (ka.ku)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: sou1
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tao (gãi)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
trao đổi, trao tay
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
trau chuốt