Có 4 kết quả:
dao • diêu • gieo • vêu
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 一丨一ノフ丶丶ノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: QBOU (手月人山)
Unicode: U+6416
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dao, diêu
Âm Pinyin: yáo ㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): ゆ.れる (yu.reru), ゆ.らぐ (yu.ragu), ゆ.るぐ (yu.rugu), ゆ.する (yu.suru), ゆ.さぶる (yu.saburu), ゆ.すぶる (yu.suburu), うご.く (ugo.ku)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: jiu4
Âm Pinyin: yáo ㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): ゆ.れる (yu.reru), ゆ.らぐ (yu.ragu), ゆ.るぐ (yu.rugu), ゆ.する (yu.suru), ゆ.さぶる (yu.saburu), ゆ.すぶる (yu.suburu), うご.く (ugo.ku)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: jiu4
Tự hình 3
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
dao động
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
phiêu diêu
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
gieo mạ; gieo rắc
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
vêu lên