Có 3 kết quả:
đảo • đẽo • đểu
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘島
Nét bút: 一丨一ノ丨フ一一一フ丨フ丨
Thương Hiệt: QHAU (手竹日山)
Unicode: U+6417
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đảo
Âm Pinyin: dǎo ㄉㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): つ.く (tsu.ku), か.つ (ka.tsu)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: dou2
Âm Pinyin: dǎo ㄉㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): つ.く (tsu.ku), か.つ (ka.tsu)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: dou2
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
đảo lại; đảo mắt
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đục đẽo
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đểu cáng, đểu giả