Có 1 kết quả:
chi
Âm Nôm: chi
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Hình thái: ⿰⺘耆
Nét bút: 一丨一一丨一ノノフ丨フ一一
Thương Hiệt: QJPA (手十心日)
Unicode: U+6418
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Hình thái: ⿰⺘耆
Nét bút: 一丨一一丨一ノノフ丨フ一一
Thương Hiệt: QJPA (手十心日)
Unicode: U+6418
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chi
Âm Pinyin: zhī ㄓ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): ささ.える (sasa.eru)
Âm Hàn: 지
Âm Quảng Đông: zi1
Âm Pinyin: zhī ㄓ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): ささ.える (sasa.eru)
Âm Hàn: 지
Âm Quảng Đông: zi1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)