Có 4 kết quả:
gom • gôm • kiêm • kèm
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘兼
Nét bút: 一丨一丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: QTXC (手廿重金)
Unicode: U+641B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 62
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
gom góp
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gôm (xem Gom)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiêm nhiệm
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
kèm cặp; kèm theo