Có 2 kết quả:
sưu • xâu
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘叟
Nét bút: 一丨一ノ丨一フ一一丨フ丶
Thương Hiệt: QHXE (手竹重水)
Unicode: U+641C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sảo, sưu, tiêu
Âm Pinyin: sōu ㄙㄡ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), シュ (shu), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): さが.す (saga.su)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: sau1, sau2
Âm Pinyin: sōu ㄙㄡ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), シュ (shu), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): さが.す (saga.su)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: sau1, sau2
Tự hình 4
Dị thể 11
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
sưu tầm
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
xâu thuế (sưu thuế); xâu tai; xâu tiền; xâu xé