Có 1 kết quả:

sóc
Âm Nôm: sóc
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶ノ一フ丨ノノフ一一
Thương Hiệt: QTUB (手廿山月)
Unicode: U+6420
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sóc
Âm Pinyin: shuò ㄕㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): サク (saku)
Âm Nhật (kunyomi): ぬ.る (nu.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sok3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

sóc

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sóc (bôi trét)