Có 2 kết quả:

tángtảng
Âm Nôm: táng, tảng
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ丶フ丶フ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: QEED (手水水木)
Unicode: U+6421
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: táng
Âm Pinyin: sǎng ㄙㄤˇ
Âm Quảng Đông: song2

Tự hình 2

Chữ gần giống 4

1/2

táng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

táng cha nó vào (cắm vào lỗ)

tảng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tảng (đẩy mạnh)