Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: QMIA (手一戈日)
Unicode: U+6422
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tấn
Âm Pinyin: jìn ㄐㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), セン (sen), セイ (sei), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): はさ.む (hasa.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zeon3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5