Có 2 kết quả:

dạtgiạt
Âm Nôm: dạt, giạt
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一ノ一丶ノノ丶フノ丶
Thương Hiệt: QIHF (手戈竹火)
Unicode: U+6423
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: diệt
Âm Pinyin: miè ㄇㄧㄝˋ
Âm Quảng Đông: mit1, mit6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/2

Từ điển Viện Hán Nôm

dạt dào; phiêu dạt, trôi dạt

Từ điển Hồ Lê

giạt vào bờ; giào giạt