Có 6 kết quả:
chuỳ • dùi • dồi • giùi • thuỳ • truỳ
Âm Nôm: chuỳ, dùi, dồi, giùi, thuỳ, truỳ
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Hình thái: ⿰⺘追
Nét bút: 一丨一ノ丨フ一フ一丶フ丶
Thương Hiệt: QYHR (手卜竹口)
Unicode: U+6425
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Hình thái: ⿰⺘追
Nét bút: 一丨一ノ丨フ一フ一丶フ丶
Thương Hiệt: QYHR (手卜竹口)
Unicode: U+6425
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đôi, truỳ
Âm Pinyin: chuí ㄔㄨㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai), ツイ (tsui), ズイ (zui)
Âm Nhật (kunyomi): なげう.つ (nageu.tsu)
Âm Hàn: 추
Âm Quảng Đông: ceoi4
Âm Pinyin: chuí ㄔㄨㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai), ツイ (tsui), ズイ (zui)
Âm Nhật (kunyomi): なげう.つ (nageu.tsu)
Âm Hàn: 추
Âm Quảng Đông: ceoi4
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chuỳ bối (đấm lưng cho dễ chịu), chuỳ cổ (đánh trống)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dùi cui; dùi trống
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
dồi bột làm bánh, dồi tiền vào túi
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giùi (xem Dùi)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thuỳ (gậy, đánh bằng gậy)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
truỳ (đập)