Có 1 kết quả:
nạch
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘弱
Nét bút: 一丨一フ一フ丶一フ一フ丶一
Thương Hiệt: QNMM (手弓一一)
Unicode: U+6426
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nạch, nhược
Âm Pinyin: nuò ㄋㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ジャク (jaku), ジョク (joku), ダク (daku), ニャク (nyaku)
Âm Nhật (kunyomi): から.める (kara.meru), -がら.み (-gara.mi)
Âm Hàn: 닉, 냑
Âm Quảng Đông: nik1
Âm Pinyin: nuò ㄋㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ジャク (jaku), ジョク (joku), ダク (daku), ニャク (nyaku)
Âm Nhật (kunyomi): から.める (kara.meru), -がら.み (-gara.mi)
Âm Hàn: 닉, 냑
Âm Quảng Đông: nik1
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nạch quản (cầm bút)