Có 4 kết quả:
dập • phiến • quạt • thiên
Âm Nôm: dập, phiến, quạt, thiên
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘扇
Nét bút: 一丨一丶フ一ノフ丶一フ丶一
Thương Hiệt: QHSM (手竹尸一)
Unicode: U+6427
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘扇
Nét bút: 一丨一丶フ一ノフ丶一フ丶一
Thương Hiệt: QHSM (手竹尸一)
Unicode: U+6427
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dập (khích động)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
làm phiên phiến
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cái quạt
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thiên (cái quạt)