Có 1 kết quả:

thác
Âm Nôm: thác
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𦐇
Nét bút: 一丨一丨フ一一フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: QASM (手日尸一)
Unicode: U+6428
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tháp
Âm Pinyin: ㄉㄚ, ㄊㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): う.つ (u.tsu), す.る (su.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: taap3

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/1

thác

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thác (rập hình nổi)