Có 1 kết quả:
kẹt
Âm Nôm: kẹt
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘桀
Nét bút: 一丨一ノフ丶一フ丨一丨ノ丶
Thương Hiệt: QNQD (手弓手木)
Unicode: U+6429
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘桀
Nét bút: 一丨一ノフ丶一フ丨一丨ノ丶
Thương Hiệt: QNQD (手弓手木)
Unicode: U+6429
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trách
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), ゲチ (gechi), タク (taku), チャク (chaku)
Âm Nhật (kunyomi): かつ.ぐ (katsu.gu), てでものをはか.る (tedemono o haka.ru)
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), ゲチ (gechi), タク (taku), チャク (chaku)
Âm Nhật (kunyomi): かつ.ぐ (katsu.gu), てでものをはか.る (tedemono o haka.ru)
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cọt kẹt; mắc kẹt