Có 1 kết quả:
đường
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘唐
Nét bút: 一丨一丶一ノフ一一丨丨フ一
Thương Hiệt: QILR (手戈中口)
Unicode: U+642A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đường
Âm Pinyin: táng ㄊㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): は.る (ha.ru)
Âm Hàn: 당
Âm Quảng Đông: tong4
Âm Pinyin: táng ㄊㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): は.る (ha.ru)
Âm Hàn: 당
Âm Quảng Đông: tong4
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đường phong (che chắn); đường trương (tránh chủ nợ)