Có 5 kết quả:
ráp • tháp • thắp • đáp • đắp
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘荅
Nét bút: 一丨一一丨丨ノ丶一丨フ一
Thương Hiệt: QTOR (手廿人口)
Unicode: U+642D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đáp, tháp
Âm Pinyin: dā ㄉㄚ, tà ㄊㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Hàn: 탑, 답
Âm Quảng Đông: daap3
Âm Pinyin: dā ㄉㄚ, tà ㄊㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Hàn: 탑, 답
Âm Quảng Đông: daap3
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ráp lại
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tháp (nối thêm cho dài)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thắp đèn
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đáp tầu, máy bay đáp xuống sân
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đắp đập; đắp điếm; đắp đổi