Có 1 kết quả:
gọt
Âm Nôm: gọt
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘骨
Nét bút: 一丨一丨フフ丶フ丨フ一一
Thương Hiệt: QBBB (手月月月)
Unicode: U+6430
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘骨
Nét bút: 一丨一丨フフ丶フ丨フ一一
Thương Hiệt: QBBB (手月月月)
Unicode: U+6430
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cô, cốt, hột
Âm Pinyin: gǔ ㄍㄨˇ, hú ㄏㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): コツ (kotsu)
Âm Nhật (kunyomi): ほ.る (ho.ru)
Âm Hàn: 골
Âm Quảng Đông: wat6
Âm Pinyin: gǔ ㄍㄨˇ, hú ㄏㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): コツ (kotsu)
Âm Nhật (kunyomi): ほ.る (ho.ru)
Âm Hàn: 골
Âm Quảng Đông: wat6
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đẽo gọt, gọt giũa