Có 1 kết quả:

hớt
Âm Nôm: hớt
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶丶フ一一一丨丨フ一
Thương Hiệt: QJQR (手十手口)
Unicode: U+6433
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hạt, hoa
Âm Pinyin: huá ㄏㄨㄚˊ
Âm Quảng Đông: hat6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

1/1

hớt

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hớt tóc; hớt tay trên