Có 1 kết quả:
khiên
Tổng nét: 14
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱𡨄手
Nét bút: 丶丶フ一一丨丨一ノ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: JTCQ (十廿金手)
Unicode: U+6434
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khiên
Âm Pinyin: qiān ㄑㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): と.る (to.ru), ぬ.く (nu.ku)
Âm Hàn: 건
Âm Quảng Đông: hin1
Âm Pinyin: qiān ㄑㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): と.る (to.ru), ぬ.く (nu.ku)
Âm Hàn: 건
Âm Quảng Đông: hin1
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khiên thường (choàng áo vào)