Có 3 kết quả:

sangthươngthưởng
Âm Nôm: sang, thương, thưởng
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丶丶フ一一ノ丨フ一
Thương Hiệt: QOIR (手人戈口)
Unicode: U+6436
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sang, sanh, thảng, thưởng
Âm Pinyin: chēng ㄔㄥ, qiāng ㄑㄧㄤ, qiǎng ㄑㄧㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): つ.く (tsu.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: coeng1, coeng2

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

1/3

sang

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sang kiếp (ăn cướp)

thương

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thương (kêu trời; cướp, giật)

thưởng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thưởng (cướp, giật; vội vàng)