Có 5 kết quả:
chân • chăn • xăn • xắn • đền
Âm Nôm: chân, chăn, xăn, xắn, đền
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘真
Nét bút: 一丨一一丨丨フ一一一一ノ丶
Thương Hiệt: QJBC (手十月金)
Unicode: U+6437
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘真
Nét bút: 一丨一一丨丨フ一一一一ノ丶
Thương Hiệt: QJBC (手十月金)
Unicode: U+6437
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 13
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chăn trâu
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
xăn áo
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xắn quần, xắn thịt; xinh xắn
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đền đáp; đền tội, phạt đền