Có 1 kết quả:

huề
Âm Nôm: huề
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丨丶一一一丨一フノ
Thương Hiệt: QOGS (手人土尸)
Unicode: U+643A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huề
Âm Pinyin: ㄒㄧ, ㄒㄧˊ, xié ㄒㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): たずさ.える (tazusa.eru), たずさ.わる (tazusa.waru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kwai4

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

huề

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đề huề