Có 2 kết quả:

chàtrà
Âm Nôm: chà, trà
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨丨ノ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: QTOD (手廿人木)
Unicode: U+643D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trà
Âm Pinyin: chá ㄔㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): タ (ta)
Âm Quảng Đông: caa4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/2

chà

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chà xát; chà đạp; ối chà (tiếng kêu)

trà

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trà (bôi)