Âm Nôm: ô Tổng nét: 13 Bộ: thủ 手 (+10 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰⺘烏 Nét bút: 一丨一ノ丨フ一一フ丶丶丶丶 Thương Hiệt: QHRF (手竹口火) Unicode: U+6440 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ô Âm Quan thoại: wǔ ㄨˇ Âm Quảng Đông: wu2