Âm Nôm: ân, ơn Tổng nét: 13 Bộ: thủ 手 (+10 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰⺘恩 Nét bút: 一丨一丨フ一ノ丶一丶フ丶丶 Thương Hiệt: QWKP (手田大心) Unicode: U+6441 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ân Âm Quan thoại: èn ㄜㄋˋ Âm Quảng Đông: on3