Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: căng, dàng, dăng, giang, giăng, giương, gồng, khiêng
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Hình thái: ⿰⺘貢
Nét bút: 一丨一一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: QMBC (手一月金)
Unicode: U+6443
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Hình thái: ⿰⺘貢
Nét bút: 一丨一一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: QMBC (手一月金)
Unicode: U+6443
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0