Có 7 kết quả:
nhiếp • nhép • nhẹp • nép • nếp • triếp • xếp
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘聂
Nét bút: 一丨一一丨丨一一一フ丶フ丶
Thương Hiệt: XQSJE (重手尸十水)
Unicode: U+6444
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhiếp chính, nhiếp ảnh
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lép nhép
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tẹp nhẹp
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khép nép
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nề nếp; nếp áo
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
triếp (nể sợ)
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xếp việc, quạt xếp, xếp chữ