Có 2 kết quả:

bàibẩy
Âm Nôm: bài, bẩy
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ丨丨一一丨一フ丶
Thương Hiệt: QWLI (手田中戈)
Unicode: U+6446
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bãi, bi
Âm Pinyin: bǎi ㄅㄞˇ
Âm Quảng Đông: baai2

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

1/2

bài

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bài binh bố trận

bẩy

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đòn bẩy