Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
sưu,
xâuTổng nét: 13
Bộ:
thủ 手 (+10 nét)
Hình thái:
⿰⺘⿱⿱宀⿱八人夕Nét bút:
一丨一丶丶フノ丶ノ丶ノフ丶Thương Hiệt: XQJCN (重手十金弓)
Unicode:
U+6449Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận