Có 1 kết quả:

thán
Âm Nôm: thán
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: QEOG (手水人土)
Unicode: U+644A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: than
Âm Pinyin: tān ㄊㄢ
Âm Quảng Đông: taan1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

thán

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thán (góp tiền)