Âm Nôm: thán Tổng nét: 13 Bộ: thủ 手 (+10 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰⺘难 Nét bút: 一丨一フ丶ノ丨丶一一一丨一 Thương Hiệt: QEOG (手水人土) Unicode: U+644A Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: than Âm Quan thoại: tān ㄊㄢ Âm Quảng Đông: taan1