Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘殺
Nét bút: 一丨一ノ丶一丨ノ丶ノフフ丶
Thương Hiệt: QKCE (手大金水)
Unicode: U+644B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘殺
Nét bút: 一丨一ノ丶一丨ノ丶ノフフ丶
Thương Hiệt: QKCE (手大金水)
Unicode: U+644B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sát, tát
Âm Nhật (onyomi): サツ (satsu), サチ (sachi), セツ (setsu), セチ (sechi)
Âm Nhật (kunyomi): う.つ (u.tsu)
Âm Quảng Đông: saat3
Âm Nhật (onyomi): サツ (satsu), サチ (sachi), セツ (setsu), セチ (sechi)
Âm Nhật (kunyomi): う.つ (u.tsu)
Âm Quảng Đông: saat3
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0