Có 2 kết quả:
quắc • quặc
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘國
Nét bút: 一丨一丨フ一丨フ一一フノ丶一
Thương Hiệt: QWIM (手田戈一)
Unicode: U+6451
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quách, quặc, quốc
Âm Pinyin: guāi ㄍㄨㄞ, guó ㄍㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): つか.む (tsuka.mu), つか.まえる (tsuka.maeru), つか.まる (tsuka.maru)
Âm Quảng Đông: gwaak3, gwok3
Âm Pinyin: guāi ㄍㄨㄞ, guó ㄍㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): つか.む (tsuka.mu), つか.まえる (tsuka.maeru), つか.まる (tsuka.maru)
Âm Quảng Đông: gwaak3, gwok3
Tự hình 1
Dị thể 6
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
quắc nhĩ quang (bớp tai)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
kì quặc