Có 1 kết quả:

bính
Âm Nôm: bính
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ一ノ丶ノ一一ノ丨
Thương Hiệt: QSTT (手尸廿廿)
Unicode: U+6452
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bính, tính
Âm Pinyin: bìng ㄅㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): はら.う (hara.u)
Âm Quảng Đông: bing2, bing3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 27

1/1

bính

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bính khí (nín thở)