Có 3 kết quả:
bòng • bồng • vùng
Âm Nôm: bòng, bồng, vùng
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Hình thái: ⿰⺘逢
Nét bút: 一丨一ノフ丶一一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: QYHJ (手卜竹十)
Unicode: U+6453
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Hình thái: ⿰⺘逢
Nét bút: 一丨一ノフ丶一一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: QYHJ (手卜竹十)
Unicode: U+6453
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phùng
Âm Pinyin: féng ㄈㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ブ (bu), フウ (fū)
Âm Nhật (kunyomi): ぬ.う (nu.u)
Âm Quảng Đông: fung4
Âm Pinyin: féng ㄈㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ブ (bu), フウ (fū)
Âm Nhật (kunyomi): ぬ.う (nu.u)
Âm Quảng Đông: fung4
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
đèo bòng
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bồng bế
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
vẫy vùng