Có 2 kết quả:
suất • suốt
Tổng nét: 14
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘率
Nét bút: 一丨一丶一フフ丶丶一ノ丶一丨
Thương Hiệt: QYIJ (手卜戈十)
Unicode: U+6454
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: suất
Âm Pinyin: shuāi ㄕㄨㄞ
Âm Nhật (onyomi): シュツ (shutsu), シュチ (shuchi)
Âm Quảng Đông: seoi1, seot1
Âm Pinyin: shuāi ㄕㄨㄞ
Âm Nhật (onyomi): シュツ (shutsu), シュチ (shuchi)
Âm Quảng Đông: seoi1, seot1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
suất giao (mất thăng bằng)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
suốt dọc đường, suốt ngày