Có 2 kết quả:

lay
Âm Nôm: lay,
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
Thương Hiệt: QYUB (手卜山月)
Unicode: U+645B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: si
Âm Pinyin: chī , ㄌㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): チ (chi), リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): しく (shiku), の.べる (no.beru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ci1, lei4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 10

1/2

lay

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lay động

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

lè lưỡi