Có 1 kết quả:
quán
Âm Nôm: quán
Tổng nét: 14
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘貫
Nét bút: 一丨一フフ丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: QWJC (手田十金)
Unicode: U+645C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 14
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘貫
Nét bút: 一丨一フフ丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: QWJC (手田十金)
Unicode: U+645C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quán
Âm Pinyin: guàn ㄍㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): なら.う (nara.u)
Âm Quảng Đông: gwaan3
Âm Pinyin: guàn ㄍㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): なら.う (nara.u)
Âm Quảng Đông: gwaan3
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
quán (vứt bỏ): quán sa mạo (vứt bỏ từ quan)