Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: róc
Tổng nét: 14
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘鹿
Nét bút: 一丨一丶一ノフ丨丨一一フノフ
Thương Hiệt: QIXP (手戈重心)
Unicode: U+645D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘鹿
Nét bút: 一丨一丶一ノフ丨丨一一フノフ
Thương Hiệt: QIXP (手戈重心)
Unicode: U+645D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lộc
Âm Nhật (onyomi): ロク (roku), ロウ (rō), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): うごか.す (ugoka.su)
Âm Quảng Đông: luk1, luk6
Âm Nhật (onyomi): ロク (roku), ロウ (rō), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): うごか.す (ugoka.su)
Âm Quảng Đông: luk1, luk6
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0