Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tóm, tỏng, tổng
Tổng nét: 14
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘悤
Nét bút: 一丨一ノ丨フノフ丶一丶フ丶丶
Thương Hiệt: QHWP (手竹田心)
Unicode: U+6460
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘悤
Nét bút: 一丨一ノ丨フノフ丶一丶フ丶丶
Thương Hiệt: QHWP (手竹田心)
Unicode: U+6460
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tổng
Âm Pinyin: zōng ㄗㄨㄥ, zǒng ㄗㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): す.べる (su.beru), ふさ (fusa)
Âm Hàn: 총
Âm Quảng Đông: zung2
Âm Pinyin: zōng ㄗㄨㄥ, zǒng ㄗㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): す.べる (su.beru), ふさ (fusa)
Âm Hàn: 총
Âm Quảng Đông: zung2
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 6
Bình luận 0