Có 6 kết quả:

cấygiầygàigáygãikhơi
Âm Nôm: cấy, giầy, gài, gáy, gãi, khơi
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ一一フ丶一フノフ
Thương Hiệt: QAIU (手日戈山)
Unicode: U+6461
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), キ (ki), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): あら.う (ara.u)

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

1/6

cấy

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cấy lúa, cầy cấy

giầy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

gài

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gài bẫy; gài cửa

gáy

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gà gáy

gãi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gãi đầu gãi tai; gãi lưng

khơi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khơi sông (đào vét để thông dòng nước)