Có 6 kết quả:
cấy • giầy • gài • gáy • gãi • khơi
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
cấy lúa, cầy cấy
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gài bẫy; gài cửa
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gà gáy
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gãi đầu gãi tai; gãi lưng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khơi sông (đào vét để thông dòng nước)