Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: tra, vả
Tổng nét: 14
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一フノ一フ丨フ一一一
Thương Hiệt: QYPM (手卜心一)
Unicode: U+6463
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tra
Âm Pinyin: zhā ㄓㄚ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), シャ (sha), ダ (da), ナ (na), サイ (sai), セ (se)
Âm Nhật (kunyomi): と.る (to.ru), つか.む (tsuka.mu)

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 2