Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ一丨フ一一一ノフノノ
Thương Hiệt: QOAH (手人日竹)
Unicode: U+6465
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 5

Bình luận 0