Có 1 kết quả:
ma
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿸麻手
Nét bút: 丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: IDQ (戈木手)
Unicode: U+6469
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ma
Âm Pinyin: mā ㄇㄚ, mó ㄇㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): マ (ma)
Âm Nhật (kunyomi): ま.する (ma.suru), さ.する (sa.suru), す.る (su.ru)
Âm Hàn: 마
Âm Quảng Đông: mo1
Âm Pinyin: mā ㄇㄚ, mó ㄇㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): マ (ma)
Âm Nhật (kunyomi): ま.する (ma.suru), さ.する (sa.suru), す.る (su.ru)
Âm Hàn: 마
Âm Quảng Đông: mo1
Tự hình 3
Dị thể 8
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Ma sa (cọ sát); ma đao (mài dao)