Có 1 kết quả:

rướn
Âm Nôm: rướn
Tổng nét: 14
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ丨一ノノフ丶丶一丨丶
Thương Hiệt: QVMI (手女一戈)
Unicode: U+646A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

rướn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rướn cổ