Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ:
thủ 手 (+11 nét)
Hình thái:
⿰⺘竟Nét bút:
一丨一丶一丶ノ一丨フ一一ノフThương Hiệt: QYTU (手卜廿山)
Unicode:
U+646CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Chữ gần giống 4
Bình luận