Có 1 kết quả:
chích
Tổng nét: 14
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘庶
Nét bút: 一丨一丶一ノ一丨丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: QITF (手戈廿火)
Unicode: U+646D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chích, trích
Âm Pinyin: tuò ㄊㄨㄛˋ, zhí ㄓˊ
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki), シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): ひろ.う (hiro.u)
Âm Hàn: 척
Âm Quảng Đông: zek3
Âm Pinyin: tuò ㄊㄨㄛˋ, zhí ㄓˊ
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki), シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): ひろ.う (hiro.u)
Âm Hàn: 척
Âm Quảng Đông: zek3
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chích thập (thu về)