Có 1 kết quả:
chí
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱執手
Nét bút: 一丨一丶ノ一一丨ノフ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: GIQ (土戈手)
Unicode: U+646F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chí
Âm Pinyin: zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): いた.る (ita.ru)
Âm Hàn: 지
Âm Quảng Đông: zi3
Âm Pinyin: zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): いた.る (ita.ru)
Âm Hàn: 지
Âm Quảng Đông: zi3
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 28
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chí tình; chí súng vào đầu