Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: siết, xế, xía, xiết
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丶一丨一ノフ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: GIQ (土戈手)
Unicode: U+6470
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chí, nghiệt
Âm Pinyin: niè ㄋㄧㄝˋ, zhì ㄓˋ
Âm Quảng Đông: jit6, zi3

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

Bình luận 0